NỀN TẢNG BUỔI 04

ÔN TẬP

e English Pron Vietnamese 1 check tʃek kiểm tra 2 next nekst tiếp theo 3 correct kəˈrekt đúng 4 electric ɪˈlektrɪk điện 5 relative ˈrelətɪv họ hàng 6 wednesday ˈwenzdeɪ thứ 4 7 potential pəˈtenʃl tiềm năng 8 incredible ɪnˈkredəbl cực kỳ khủng khiếp

æ English Pron Vietnamese 1 man mæn người đàn ông 2 sad sæd buồn 3 back bæk lưng 4 black blæk màu đen 5 tax tæks thuế 6 cashier kæˈʃɪə(r) người thu ngân 7 national ˈnæʃnəl quốc gia 8 vocabulary vəˈkæbjələri từ vựng

v English Pron Vietnamese 1 I’ve aɪv tôi có 2 drive draɪv lái xe 3 prove pruːv chứng minh 4 arrive əˈraɪv đến 5 every ˈevri mỗi 6 believe bɪˈliːv tin tưởng 7 evening ˈiːvnɪŋ buổi tối 8 expensive ɪkˈspensɪv đắt

θ English Pron Vietnamese 1 everything ˈevrɪθɪŋ mọi thứ 2 thinking ˈθɪŋkɪŋ ý nghĩ 3 thank you ˈθæŋkjuː cảm ơn 4 thunder ˈθʌndə(r) sét 5 thousand ˈθaʊznd nghìn 6 thursday ˈθɜːzdeɪ Thứ 5 7 theatre ˈθɪətə(r) nhà hát 8 once a month wʌns ə mʌnθ 1 lần / tháng

Âm /t/

type taɪp

favourite ˈfeɪvərɪt

convenient kənˈviːniənt

Âm /iə/ = ia tiếng Việt

convenient kənˈviːniənt

/ɜː/= ơ /iː/ = i /uː/= u ơ+ư /ə/ = 2 i+ư /ɪ/ = 2 u+ư /ʊ/ = 2

Âm /ən/ = ơn + ưn 2

convenient kənˈviːniənt

centre ˈsentə(r)

laptop ˈlæptɒp

Tuesday ˈtjuːzdeɪ

mistake mɪˈsteɪk

immediately ɪˈmiːdiətli

t English Pron Vietnamese 1 type taɪp đánh máy 2 favourite ˈfeɪvərɪt yêu thích 3 convenient kənˈviːniənt thuận tiện 4 centre ˈsentə(r) trung tâm 5 laptop ˈlæptɒp máy tính laptop 6 Tuesday ˈtjuːzdeɪ Thứ 3 7 mistake mɪˈsteɪk lỗi sai 8 immediately ɪˈmiːdiətli ngay lập tức

Âm /dʒ/

just dʒʌst

Japan dʒəˈpæn

engineer ˌendʒɪˈnɪə(r)

Âm /dʒ/ = 2 ch 3 + 1 d 3 => đọc gần giống âm “ch” tiếng Việt

just dʒʌst

Japan dʒəˈpæn

Trọng âm phụ engineer ˌendʒɪˈnɪə(r)

Trọng âm phụ: thêm dấu huyền hoặc ngang Thống nhất thêm dấu huyền

engineer ˌendʒɪˈnɪə(r)

village ˈvɪlɪdʒ

Âm / tʃ / = “tr” tiếng Việt + cong môi

each iːtʃ

coach kəʊtʃ

Âm /əʊ/ = âu tiếng Việt

coach kəʊtʃ

lunch lʌntʃ

speeches ˈspiːtʃɪz

dʒ English Pron Vietnamese 1 just dʒʌst vừa mới 2 Japan dʒəˈpæn nước Nhật Bản 3 engineer ˌendʒɪˈnɪə kỹ sư 4 village ˈvɪlɪdʒ làng 5 each iːtʃ mỗi 6 coach kəʊtʃ xe khách 7 lunch lʌntʃ bữa trưa 8 speeches ˈspiːtʃɪz các bài phát biểu

1 dʒ Japan /dʒəˈpæn/ 2 juː Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ 3 tʃ each /iːtʃ/ 4 p type /taɪp/ 5 əʊ coach /kəʊtʃ/ 6 ə centre /ˈsentə(r)/ 7 t 8 ən convenient /kənˈviːniənt/ 9 əm some /səm/ two /tuː/