e English
Pron
Vietnamese
1 check
tʃek
kiểm tra
2 next
nekst
tiếp theo
3 correct
kəˈrekt
đúng
4 electric
ɪˈlektrɪk
điện
5 relative
ˈrelətɪv
họ hàng
6 wednesday
ˈwenzdeɪ
thứ 4
7 potential
pəˈtenʃl
tiềm năng
8 incredible
ɪnˈkredəbl
cực kỳ khủng khiếp
Slide 4
æ English
Pron
Vietnamese
1
man
mæn
người đàn ông
2
sad
sæd
buồn
3
back
bæk
lưng
4
black
blæk
màu đen
5
tax
tæks
thuế
6
cashier
kæˈʃɪə(r)
người thu ngân
7
national
ˈnæʃnəl
quốc gia
8
vocabulary
vəˈkæbjələri
từ vựng
Slide 5
v
English
Pron
Vietnamese
1
I’ve
aɪv
tôi có
2
drive
draɪv
lái xe
3
prove
pruːv
chứng minh
4
arrive
əˈraɪv
đến
5
every
ˈevri
mỗi
6
believe
bɪˈliːv
tin tưởng
7
evening
ˈiːvnɪŋ
buổi tối
8
expensive
ɪkˈspensɪv
đắt
Slide 6
θ
English
Pron
Vietnamese
1
everything
ˈevrɪθɪŋ
mọi thứ
2
thinking
ˈθɪŋkɪŋ
ý nghĩ
3
thank you
ˈθæŋkjuː
cảm ơn
4
thunder
ˈθʌndə(r)
sét
5
thousand
ˈθaʊznd
nghìn
6
thursday
ˈθɜːzdeɪ
Thứ 5
7
theatre
ˈθɪətə(r)
nhà hát
8
once a month
wʌns ə mʌnθ
1 lần / tháng
Slide 7
Âm /t/
Slide 8
type
taɪp
Slide 9
favourite
ˈfeɪvərɪt
Slide 10
convenient
kənˈviːniənt
Slide 11
Âm /iə/ = ia tiếng Việt
Slide 12
convenient
kənˈviːniənt
Slide 13
/ɜː/= ơ /iː/ = i /uː/= u
ơ+ư /ə/ = 2 i+ư /ɪ/ = 2 u+ư /ʊ/ = 2
Slide 14
Âm /ən/ =
ơn + ưn 2
Slide 15
convenient
kənˈviːniənt
Slide 16
centre
ˈsentə(r)
Slide 17
laptop
ˈlæptɒp
Slide 18
Tuesday
ˈtjuːzdeɪ
Slide 19
mistake
mɪˈsteɪk
Slide 20
immediately
ɪˈmiːdiətli
Slide 21
t
English
Pron
Vietnamese
1 type
taɪp
đánh máy
2 favourite
ˈfeɪvərɪt
yêu thích
3 convenient
kənˈviːniənt
thuận tiện
4 centre
ˈsentə(r)
trung tâm
5 laptop
ˈlæptɒp
máy tính laptop
6 Tuesday
ˈtjuːzdeɪ
Thứ 3
7 mistake
mɪˈsteɪk
lỗi sai
8 immediately
ɪˈmiːdiətli
ngay lập tức
Slide 22
Âm /dʒ/
Slide 23
just
dʒʌst
Slide 24
Japan
dʒəˈpæn
Slide 25
engineer
ˌendʒɪˈnɪə(r)
Slide 26
Âm /dʒ/ =
2 ch 3
+
1 d 3
=> đọc gần giống âm “ch” tiếng Việt
Slide 27
just
dʒʌst
Slide 28
Japan
dʒəˈpæn
Slide 29
Trọng âm phụ
engineer
ˌendʒɪˈnɪə(r)
Slide 30
Trọng âm phụ: thêm dấu huyền hoặc ngang Thống nhất thêm dấu huyền
Slide 31
engineer
ˌendʒɪˈnɪə(r)
Slide 32
village
ˈvɪlɪdʒ
Slide 33
Âm / tʃ / = “tr” tiếng Việt + cong môi
Slide 34
each
iːtʃ
Slide 35
coach
kəʊtʃ
Slide 36
Âm /əʊ/ = âu tiếng Việt
Slide 37
coach
kəʊtʃ
Slide 38
lunch
lʌntʃ
Slide 39
speeches
ˈspiːtʃɪz
Slide 40
dʒ English
Pron
Vietnamese
1
just
dʒʌst
vừa mới
2
Japan
dʒəˈpæn
nước Nhật Bản
3
engineer
ˌendʒɪˈnɪə
kỹ sư
4
village
ˈvɪlɪdʒ
làng
5
each
iːtʃ
mỗi
6
coach
kəʊtʃ
xe khách
7
lunch
lʌntʃ
bữa trưa
8
speeches
ˈspiːtʃɪz
các bài phát biểu
Slide 41
Slide 42
1
dʒ
Japan /dʒəˈpæn/
2
juː
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/
3
tʃ
each /iːtʃ/
4
p
type /taɪp/
5
əʊ
coach /kəʊtʃ/
6
ə
centre /ˈsentə(r)/
7
t
8
ən
convenient /kənˈviːniənt/
9
əm
some /səm/
two /tuː/