Ngoại Hạng Anh Là Gì

A presentation at Ngoại Hạng Anh Là Gì in March 2024 in 60 Hải Quân, Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, Vietnam by Kèo nhà cái Tenisweb

Slide 1

Slide 1

NỀN TẢNG BUỔI 04

Slide 2

Slide 2

ÔN TẬP

Slide 3

Slide 3

e English Pron Vietnamese 1 check tʃek kiểm tra 2 next nekst tiếp theo 3 correct kəˈrekt đúng 4 electric ɪˈlektrɪk điện 5 relative ˈrelətɪv họ hàng 6 wednesday ˈwenzdeɪ thứ 4 7 potential pəˈtenʃl tiềm năng 8 incredible ɪnˈkredəbl cực kỳ khủng khiếp

Slide 4

Slide 4

æ English Pron Vietnamese 1 man mæn người đàn ông 2 sad sæd buồn 3 back bæk lưng 4 black blæk màu đen 5 tax tæks thuế 6 cashier kæˈʃɪə(r) người thu ngân 7 national ˈnæʃnəl quốc gia 8 vocabulary vəˈkæbjələri từ vựng

Slide 5

Slide 5

v English Pron Vietnamese 1 I’ve aɪv tôi có 2 drive draɪv lái xe 3 prove pruːv chứng minh 4 arrive əˈraɪv đến 5 every ˈevri mỗi 6 believe bɪˈliːv tin tưởng 7 evening ˈiːvnɪŋ buổi tối 8 expensive ɪkˈspensɪv đắt

Slide 6

Slide 6

θ English Pron Vietnamese 1 everything ˈevrɪθɪŋ mọi thứ 2 thinking ˈθɪŋkɪŋ ý nghĩ 3 thank you ˈθæŋkjuː cảm ơn 4 thunder ˈθʌndə(r) sét 5 thousand ˈθaʊznd nghìn 6 thursday ˈθɜːzdeɪ Thứ 5 7 theatre ˈθɪətə(r) nhà hát 8 once a month wʌns ə mʌnθ 1 lần / tháng

Slide 7

Slide 7

Âm /t/

Slide 8

Slide 8

type taɪp

Slide 9

Slide 9

favourite ˈfeɪvərɪt

Slide 10

Slide 10

convenient kənˈviːniənt

Slide 11

Slide 11

Âm /iə/ = ia tiếng Việt

Slide 12

Slide 12

convenient kənˈviːniənt

Slide 13

Slide 13

/ɜː/= ơ /iː/ = i /uː/= u ơ+ư /ə/ = 2 i+ư /ɪ/ = 2 u+ư /ʊ/ = 2

Slide 14

Slide 14

Âm /ən/ = ơn + ưn 2

Slide 15

Slide 15

convenient kənˈviːniənt

Slide 16

Slide 16

centre ˈsentə(r)

Slide 17

Slide 17

laptop ˈlæptɒp

Slide 18

Slide 18

Tuesday ˈtjuːzdeɪ

Slide 19

Slide 19

mistake mɪˈsteɪk

Slide 20

Slide 20

immediately ɪˈmiːdiətli

Slide 21

Slide 21

t English Pron Vietnamese 1 type taɪp đánh máy 2 favourite ˈfeɪvərɪt yêu thích 3 convenient kənˈviːniənt thuận tiện 4 centre ˈsentə(r) trung tâm 5 laptop ˈlæptɒp máy tính laptop 6 Tuesday ˈtjuːzdeɪ Thứ 3 7 mistake mɪˈsteɪk lỗi sai 8 immediately ɪˈmiːdiətli ngay lập tức

Slide 22

Slide 22

Âm /dʒ/

Slide 23

Slide 23

just dʒʌst

Slide 24

Slide 24

Japan dʒəˈpæn

Slide 25

Slide 25

engineer ˌendʒɪˈnɪə(r)

Slide 26

Slide 26

Âm /dʒ/ = 2 ch 3 + 1 d 3 => đọc gần giống âm “ch” tiếng Việt

Slide 27

Slide 27

just dʒʌst

Slide 28

Slide 28

Japan dʒəˈpæn

Slide 29

Slide 29

Trọng âm phụ engineer ˌendʒɪˈnɪə(r)

Slide 30

Slide 30

Trọng âm phụ: thêm dấu huyền hoặc ngang Thống nhất thêm dấu huyền

Slide 31

Slide 31

engineer ˌendʒɪˈnɪə(r)

Slide 32

Slide 32

village ˈvɪlɪdʒ

Slide 33

Slide 33

Âm / tʃ / = “tr” tiếng Việt + cong môi

Slide 34

Slide 34

each iːtʃ

Slide 35

Slide 35

coach kəʊtʃ

Slide 36

Slide 36

Âm /əʊ/ = âu tiếng Việt

Slide 37

Slide 37

coach kəʊtʃ

Slide 38

Slide 38

lunch lʌntʃ

Slide 39

Slide 39

speeches ˈspiːtʃɪz

Slide 40

Slide 40

dʒ English Pron Vietnamese 1 just dʒʌst vừa mới 2 Japan dʒəˈpæn nước Nhật Bản 3 engineer ˌendʒɪˈnɪə kỹ sư 4 village ˈvɪlɪdʒ làng 5 each iːtʃ mỗi 6 coach kəʊtʃ xe khách 7 lunch lʌntʃ bữa trưa 8 speeches ˈspiːtʃɪz các bài phát biểu

Slide 41

Slide 41

Slide 42

Slide 42

1 dʒ Japan /dʒəˈpæn/ 2 juː Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ 3 tʃ each /iːtʃ/ 4 p type /taɪp/ 5 əʊ coach /kəʊtʃ/ 6 ə centre /ˈsentə(r)/ 7 t 8 ən convenient /kənˈviːniənt/ 9 əm some /səm/ two /tuː/